Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thả cỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Để cho trâu bò đi ăn cho béo chứ không bắt làm việc. 2. Nói người phụ nữ trong xã hội cũ, được chồng để cho tự do đi lăng nhăng.
Related search result for "thả cỏ"
Comments and discussion on the word "thả cỏ"