Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thấp kế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Dụng cụ đo độ ẩm của không khí.
Related search result for "thấp kế"
Comments and discussion on the word "thấp kế"