Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thế tục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 (cũ; id.). Tập tục ở đời (nói khái quát). Ăn ở theo thế tục. 2 (hoặc t.). Đời sống trần tục, đối lập với đời sống tu hành, theo quan niệm tôn giáo. Ngoài thế tục. Những nỗi vui buồn thế tục.
Related search result for "thế tục"
Comments and discussion on the word "thế tục"