Characters remaining: 500/500
Translation

thirsty

/'θə:sti/
Academic
Friendly

Từ "thirsty" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa chính "khát". Khi bạn cảm thấy cần nước để uống, bạn có thể nói rằng bạn "thirsty". Từ này cũng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa chính:

    • "Thirsty" có nghĩa cảm thấy khát nước, cần nước. dụ: "I am thirsty" (Tôi khát nước).
  2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Về cơ thể: Khi hoạt động thể chất, bạn thường cảm thấy khát. dụ: "After running, I feel very thirsty." (Sau khi chạy, tôi thấy rất khát).
    • Văn thơ hoặc ẩn dụ: Từ "thirsty" có thể được sử dụng để diễn tả sự khao khát điều đó, không chỉ nước. dụ: "The fields are thirsty for rain." (Ruộng đang khát mưa) hoặc "He is thirsty for knowledge." (Anh ấy khao khát tri thức).
  3. Các cách sử dụng nâng cao:

    • Thirsty for blood: Cụm từ này có nghĩa khao khát sự trả thù hoặc bạo lực, thường được dùng trong văn cảnh mô tả sự tàn bạo. dụ: "The villain was thirsty for blood." (Kẻ phản diện khát máu).
    • Thirsty work: Cụm từ này có thể dùng để mô tả một công việc nặng nhọc hoặc tốn sức, sau đó bạn sẽ cảm thấy khát. dụ: "Cooking can be thirsty work." (Nấu ăn có thể một công việc làm cho bạn khát).
  4. Biến thể của từ:

    • Thirst (danh từ): Nghĩa sự khát nước. dụ: "I have a thirst for water." (Tôi cơn khát nước).
    • Thirstiness (danh từ): Tình trạng khát. dụ: "His thirstiness was evident after the long hike." (Sự khát nước của anh ấy rõ ràng sau cuộc đi bộ dài).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Dry" (khô, khát) - thường dùng để mô tả cảm giác khát.
    • "Parched" (khô hạn) - cũng có nghĩa khát, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự khô cằn.
  6. Các từ gần giống:

    • "Hungry" (đói) - mặc dù nghĩa khác, nhưng cảm giác "khát" "đói" thường đi đôi với nhau.
  7. Idioms Phrasal verbs:

    • "Thirst for something": Cụm này có nghĩa khao khát điều đó, thường dùng trong ngữ cảnh muốn kiến thức hoặc trải nghiệm. dụ: "She has a thirst for adventure." ( ấy khao khát những cuộc phiêu lưu).
    • "Quench someone's thirst": Nghĩa làm cho ai đó không còn khát nữa. dụ: "This drink will quench your thirst." (Ly nước này sẽ làm bạn hết khát).
Tóm lại

"Thirsty" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, không chỉ để diễn tả sự khát nước còn để mô tả những mong muốn khao khát khác trong cuộc sống.

tính từ
  1. khát; làm cho khát
    • to be thirsty
      khát
    • football is a thirsty game
      bóng đá một môn làm cho người ta khát nước
  2. khát, khao khát
    • the fields are thirsty for rain
      ruộng đang khát mưa
    • thirsty for blood
      khát máu

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "thirsty"

Words Mentioning "thirsty"

Comments and discussion on the word "thirsty"