Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thuận tiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • commode.
    • Sử dụng thuận tiện
      commode à manier ;
    • Đường đi lại thuận tiện
      chemin commode.
  • favorable.
    • Hoàn cảnh thuận tiện
      circonstances favorables.
Related search result for "thuận tiện"
Comments and discussion on the word "thuận tiện"