Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thuyết trình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • exposer.
    • Thuyết trình một vấn đề khoa học
      exposer un problème scientifique.
  • exposé.
Related search result for "thuyết trình"
Comments and discussion on the word "thuyết trình"