Từ "thúi" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một thứ gì đó có mùi hôi, khó chịu. Đây là một từ lóng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn về từ này.
Nói về thực phẩm:
Nói về môi trường:
Sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc bóng gió:
Thối: Từ này có nghĩa gần giống với "thúi", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự hỏng hóc (như thực phẩm, rau củ) mà không nhất thiết phải có mùi hôi. Ví dụ: "Cái rau này thối rồi, không ăn được nữa."
Thúi hoắc: Là một cách nhấn mạnh hơn, có nghĩa là rất hôi. Ví dụ: "Cái giày này thúi hoắc, cần phải giặt ngay."
Hôi: Cũng có nghĩa là có mùi khó chịu, nhưng thường không chỉ dùng cho thực phẩm mà có thể dùng cho nhiều thứ khác. Ví dụ: "Cái tất này hôi quá."
Cặn bã: Không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng có thể sử dụng để chỉ các thứ không sạch sẽ, không còn giá trị. Ví dụ: "Cặn bã của thực phẩm sẽ tạo ra mùi thúi."