Characters remaining: 500/500
Translation

tinette

Academic
Friendly

Từ "tinette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ một nhà vệ sinh hoặc một chuồng xí, nhưng theo cách thân mật không chính thức. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh không trang trọng, mang tính chất thân thiện hơn.

Định nghĩa:
  • Tinette: Nhà vệ sinh, chuồng xí (thân mật).
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Je vais à la tinette." (Tôi đi vào nhà vệ sinh.)
    • "Est-ce que la tinette est libre?" (Nhà vệ sinh trống không?)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans ce petit appartement, la tinette est très petite." (Trong căn hộ nhỏ này, nhà vệ sinh rất nhỏ.)
    • "Il a oublié de fermer la porte de la tinette." (Anh ấy quên đóng cửa nhà vệ sinh.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từtinettecó thể không nhiều biến thể, nhưng một số từ gần gũi khác như "toilettes" cũng được sử dụng để chỉ nhà vệ sinh, nhưng "toilettes" là từ chính thức hơn.
  • Cách sử dụng: "Tinette" thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc bạn bè, không nên dùng trong các tình huống trang trọng hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa:
  • Toilettes: Nhà vệ sinh (chính thức hơn).
  • WC: Viết tắt của "water closet", cũng chỉ nhà vệ sinh.
Từ gần giống:
  • Salle de bains: Phòng tắm (bao gồm cả bồn tắm phòng vệ sinh).
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "tinette", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "faire ses besoins" (đi vệ sinh) hoặc "aller aux toilettes" (đi nhà vệ sinh).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tinette", hãy nhớ rằng đâytừ thân mật thường không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn bản chính thức.

danh từ giống cái
  1. thùng phân
  2. (thân mật) chuồng xí

Words Containing "tinette"

Words Mentioning "tinette"

Comments and discussion on the word "tinette"