Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
titan
/'taitən/
Jump to user comments
danh từ
  • người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường
Related words
Related search result for "titan"
Comments and discussion on the word "titan"