Characters remaining: 500/500
Translation

toquer

Academic
Friendly

Từ "toquer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "" hoặc "đập nhẹ", thường được sử dụng để chỉ hành động vào một bề mặt nào đó. Đặc biệt, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh cửa.

Định nghĩa:
  • Toquer (nội động từ): Đập nhẹ vào, vào.
Ví dụ sử dụng:
  1. Toquer à la porte: cửa.

    • Ví dụ: Il a toqué à la porte avant d’entrer. (Anh ấy đã cửa trước khi vào.)
  2. Toquer sur une table: vào bàn.

    • Ví dụ: Elle a toqué sur la table pour attirer l’attention. ( ấy đã vào bàn để thu hút sự chú ý.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Toquer du doigt: bằng ngón tay.
    • Ví dụ: Il a toqué du doigt sur l’écran pour faire défiler les images. (Anh ấy đã ngón tay vào màn hình để cuộn hình ảnh.)
Các biến thể của từ:
  • Toquer có thể được sử dụng với các giới từ khác nhau để diễn tả hành động vào các bề mặt khác nhau, ví dụ như:
    • Toquer contre: vào cái gì đó.
Từ gần giống:
  • Frapper: Có nghĩa là "đánh" hoặc "", thường dùng trong ngữ cảnh mạnh hơn. Ví dụ: Il a frappé à la porte. (Anh ấy đã mạnh vào cửa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Cognée: hoặc đập, nhưng thường trong ngữ cảnh mạnh hơn hoặc khác với "toquer".
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể với từ "toquer", nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong một số câu nói như:
    • Toquer à la porte du succès: cửa thành công (nghĩanỗ lực để đạt được thành công).
Lưu ý:
  • "Toquer" thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng lịch sự hơn so với "frapper", "frapper" có thể ám chỉ một hành động mạnh mẽ hơn.
nội động từ
  1. đập nhẹ vào, vào
    • Toquer à la porte
      cửa

Words Containing "toquer"

Words Mentioning "toquer"

Comments and discussion on the word "toquer"