Characters remaining: 500/500
Translation

tourbe

Academic
Friendly

Từ "tourbe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa gốc là "đám đông" hoặc "đám người lộn xộn". Tuy nhiên, từ này mang theo một sắc thái tiêu cực, thường chỉ những đám đông hỗn loạn hoặc những người không phẩm giá, được coi là " ".

Cách sử dụng từ "tourbe":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Tourbe có thể được sử dụng để chỉ một đám đông, nhưng thường mang theo nghĩa tiêu cực.
    • Ví dụ: La tourbe s'est rassemblée autour de la scène. (Đám đông lộn xộn đã tụ tập xung quanh sân khấu.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh văn chương:

    • Trong thơ ca hoặc văn học, "tourbe" có thể được dùng để chỉ sự hỗn loạn trong tâm trí hoặc xã hội.
    • Ví dụ: Dans la tourbe des pensées, il cherche une issue. (Trong đám lộn xộn của những suy nghĩ, anh ta tìm kiếm lối thoát.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tourbière: Danh từ này có nghĩa là "đầm lầy", thường được dùng trong ngữ cảnh sinh thái, không mang nghĩa tiêu cực như "tourbe".
  • Tourbillon: Có nghĩa là "cơn lốc", từ này cũng chỉ sự hỗn loạn nhưng mang nghĩa tích cực hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa trái nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Foule (đám đông) – tuy nhiên, từ này không nhất thiết sắc thái tiêu cực.
    • Masse (khối lượng) – cũng chỉ một nhóm người nhưng không mang theo ý nghĩa xấu.
  • Từ trái nghĩa:

    • Ordre (trật tự) – chỉ sự sắp xếp, tổ chức tốt.
Cách sử dụng nâng cao idioms:
  • Idioms:

    • Không thành ngữ cụ thể sử dụng từ "tourbe", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu diễn tả sự hỗn loạn như: Être dans la tourbe (Ở trong đám đông hỗn loạn).
  • Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng từ "tourbe" trong các cụm từ khác để làm nổi bật ý nghĩa hỗn loạn như: se perdre dans la tourbe (mất phương hướng trong đám đông hỗn loạn).
Kết luận:

Tóm lại, "tourbe" là một từ mang nghĩa tiêu cực, chỉ những đám đông hỗn loạn hoặc những người không phẩm giá. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến sắc thái của cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu)
  1. đám đông lộn xộn
  2. đám người

Words Containing "tourbe"

Words Mentioning "tourbe"

Comments and discussion on the word "tourbe"