Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trê
Jump to user comments
version="1.0"?>
X. Cá trê: Con trê cũng tiếc, con giếc cũng muốn (tng).
Related search result for
"trê"
Words pronounced/spelled similarly to
"trê"
:
tra
trà
trả
trã
trá
trai
trai
trài
trải
trái
more...
Words contain
"trê"
:
bề trên
cá trê
Hoa Tử vi trên ao Phượng Hoàng
kể trên
nhà trên
râu trê
tay trên
trê
trên
Trên bộc trong dâu
more...
Words contain
"trê"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trê
quả
cá trê
quát mắng
phát giác
râu trê
danh
đảo điên
ngạnh
nhớt
more...
Comments and discussion on the word
"trê"