Characters remaining: 500/500
Translation

trữ

Academic
Friendly

Từ "trữ" trong tiếng Việt có nghĩacất giữ hoặc chứa sẵn một lượng nào đó để dùng sau này. Đây một động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc bảo quản, lưu trữ những thứ cần thiết cho tương lai.

Định nghĩa chi tiết:
  • Trữ: Cất, chứa sẵn một lượng tương đối nhiều vào một chỗ để dành cho lúc cần.
dụ sử dụng:
  1. Trữ nước: Chúng ta cần trữ nước sạch để sử dụng trong mùa khô.
  2. Trữ lương thực: Nông dân thường trữ lương thực để đảm bảo không bị thiếu trong mùa vụ tới.
  3. Trữ thóc: Gia đình tôi thường trữ thóc trong kho để sử dụng dần.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trữ hàng hóa: Trong thương mại, các cửa hàng có thể trữ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Trữ thông tin: Trong công nghệ, chúng ta có thể trữ thông tin trên máy tính hoặc trong đám mây để truy cập sau này.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Trữ lượng: Khối lượng hoặc số lượng có thể cất giữ, dụ: "trữ lượng nước trong hồ".
  • Trữ tài liệu: Cất giữ tài liệu để tham khảo sau này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cất giữ: Có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ việc cất đi không nhất thiết phải lượng lớn.
  • Lưu trữ: Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thông tin hoặc dữ liệu, dụ: lưu trữ dữ liệu trên máy tính.
  • Bảo quản: Giữ gìn một cách an toàn để không bị hư hỏng.
Từ liên quan:
  • Kho: Nơi để trữ hàng hóa, thực phẩm.
  • Chứa: Có nghĩađể một cái đó bên trong một cái khác, như chứa nước trong chai.
Lưu ý khi sử dụng:

Người học cần lưu ý rằng "trữ" thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến việc chuẩn bị cho tương lai, trong khi các từ như "chứa" chỉ đơn giản để một cái đó bên trong không nhất thiết phải ý định cất giữ lâu dài.

  1. đgt. Cất, chứa sẵn một lượng tương đối nhiều, vào một chỗ để dành cho lúc cần: bể trữ nước trữ lương thực trữ thóc trong kho.

Comments and discussion on the word "trữ"