Từ "trout" trong tiếng Anh là một danh từ, được sử dụng để chỉ một loại cá nước ngọt thuộc họ cá hồi. Dưới đây là cách giải thích chi tiết về từ này:
"Trout fishing is a popular pastime in many countries, providing both a challenge and a source of relaxation for enthusiasts." (Câu cá hồi là một sở thích phổ biến ở nhiều quốc gia, mang lại cả thách thức và nguồn thư giãn cho những người yêu thích.)
"The old trout at the café always has a sarcastic comment for everyone." (Bà lão ở quán cà phê luôn có một bình luận châm biếm cho mọi người.)
"Trout" không chỉ đơn thuần là một loại cá mà còn có những cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến câu cá và cả những tình huống xã hội.