Characters remaining: 500/500
Translation

trout

/traut/
Academic
Friendly

Từ "trout" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng để chỉ một loại cá nước ngọt thuộc họ hồi. Dưới đây cách giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Trout (danh từ): hồi - một loại sống chủ yếunước ngọt, thường màu sắc đẹp được ưa chuộng trong câu ẩm thực.
  2. Old trout (thông tục): Cụm từ này được sử dụng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi, thường với hàm ý châm biếm hoặc chỉ trích.
Cách sử dụng:
  • Câu hồi: Từ "trout" có thể được sử dụng như một động từ trong ngữ cảnh câu . dụ:
    • "I love to trout in the local river during the summer." (Tôi thích câu hồi ở con sông địa phương vào mùa .)
Số nhiều:
  • "Trout" danh từ số nhiều không đổi, tức là khi nói về nhiều con hồi, bạn vẫn dùng từ "trout". dụ:
    • "We caught several trout yesterday." (Chúng tôi đã câu được vài con hồi hôm qua.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Salmon: hồi (một loại khác cũng thuộc họ hồi nhưng thường lớn hơn thịt đỏ).
  • Fish: (thuật ngữ tổng quát cho tất cả các loại ).
Idioms cụm từ liên quan:
  • "To trout around": một cách diễn đạt không chính thức, có nghĩa đi lang thang hoặc làm những việc không mục đích rõ ràng, thường liên quan đến việc câu .
dụ nâng cao:
  • "Trout fishing is a popular pastime in many countries, providing both a challenge and a source of relaxation for enthusiasts." (Câu hồi một sở thích phổ biếnnhiều quốc gia, mang lại cả thách thức nguồn thư giãn cho những người yêu thích.)

  • "The old trout at the café always has a sarcastic comment for everyone." ( lãoquán cà phê luôn một bình luận châm biếm cho mọi người.)

Tóm lại:

"Trout" không chỉ đơn thuần một loại còn những cách sử dụng ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến câu cả những tình huống xã hội.

danh từ, số nhiều không đổi
  1. (động vật học) hồi
Idioms
  • old trout
    (thông tục) con đĩ già
nội động từ
  1. câu hồi

Comments and discussion on the word "trout"