Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
trot
/trɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • nước kiệu
    • to ride the horse at a steady trot
      cưỡi ngựa đi nước kiệu đều
    • to put a horse to the trot
      bắt ngựa chạy nước kiệu
  • sự chuyển động nhanh; sự bận rộn
    • to be on the trot
      bận, bận rộn
    • to keep someone on the trot
      bắt ai làm hết việc này đến việc nọ
  • em bé mới tập đi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bản dịch đối chiếu
  • (nghĩa bóng) mụ
    • old trot
      mụ già
ngoại động từ
  • cho đi nước kiệu, bắt đi nước kiệu
    • to trot a horse
      bắt ngựa đi nước kiệu
    • to trot someone off his legs
      bắt ai chạy cho mệt lử
  • chạy nước kiệu được
    • to trot two miles
      chạy nước kiệu được hai dặm
nội động từ
  • đi nước kiệu (ngựa)
  • chạy lóc cóc; chạy lon ton
IDIOMS
  • to trot out
    • cho (ngựa) đi diễu
    • (thông tục) trưng bày, khoe, phô trương
      • to trot out one's knowledge
        phô trương kiến thức của mình
      • to trot out a new hat
        khoe cái mũ mới
Related words
Related search result for "trot"
Comments and discussion on the word "trot"