Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tréo

Academic
Friendly

Từ "tréo" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động hai vật hoặc hai bộ phận chồng lên nhau một cách lệch lạc hoặc không thẳng hàng. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa
  • Tréo: hành động hoặc trạng thái khi hai phần của một vật hoặc hai vật khác nhau chồng lên nhau một cách không thẳng hàng, thường tạo ra một hình dạng hoặc tư thế lệch.
dụ sử dụng
  1. Vắt tréo chân: Khi ngồi, người ta có thể đặt một chân lên chân kia nhưng không vuông góc, chéo lại với nhau. dụ: "Khi ngồi xem phim, ấy thường vắt tréo chân cho thoải mái."
  2. Cán tréo: Trong một số trường hợp, nếu bạn thấy một cái cán (của cái búa, cái chổi...) bị chéo hoặc lệch, bạn có thể nói "Cái cán này bị tréo rồi, phải chỉnh lại cho thẳng."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các bài thơ, từ "tréo" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh mạnh mẽ hơn. dụ: "Tình yêu của họ như hai nhánh cây tréo nhau giữa cơn bão."
Phân biệt các biến thể
  • Tréo có thể được dùng một cách độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tréo chân", "tréo tay", "tréo cổ", v.v.
  • Cụm từ "vắt tréo" cũng có thể được sử dụng tương tự để chỉ hành động vắt chéo nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chéo: Cũng có nghĩalệch hoặc không thẳng hàng, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống khác, dụ "chéo chữ" (viết chữ không thẳng hàng).
  • Lệch: Có thể được coi từ đồng nghĩa nhưng thường chỉ trạng thái không thẳng chứ không nhất thiết phải yếu tố chồng lên nhau như "tréo".
Các từ liên quan
  • Chồng: Có thể dùng để chỉ việc một vật đặt lên trên một vật khác.
  • Xoắn: Dùng để chỉ trạng thái bị cuốn lại, không thẳng như "tréo".
  1. ph. Nói chồng lệch lên nhau: Vắt tréo chân.

Comments and discussion on the word "tréo"