Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trú

Academic
Friendly

Từ "trú" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "trú" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "trú ẩn". Cụm từ này có nghĩalánh vào một nơi an toàn, thường dùng trong bối cảnh khẩn cấp. dụ:
    • "Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều người đã phải trú ẩn trong hầm."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Trú" có thể được so sánh với từ "tạm trú", từ này chỉ việctạm một nơi nào đó nhưng thường có nghĩa sự đăng ký hoặc thông báo. dụ:

    • "Tôi đã làm thủ tục tạm trú tại thành phố này."
  • Từ "lánh" cũng có thể gần nghĩa với "trú", nhưng "lánh" thường mang ý nghĩa tránh xa một điều đó. dụ:

    • "Họ đã lánh vào rừng để tránh sự truy đuổi."
Kết luận:

Từ "trú" rất đa dạng trong việc sử dụng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. đg. 1. ở tạm một nơi: Trú lại một đêm. 2. Lánh vào một nơi: Trú mưa.

Comments and discussion on the word "trú"