Từ "trợn" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "mở căng ra hết cỡ", thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của mắt hoặc mặt. Dưới đây là những giải thích và ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "trợn":
1. Nghĩa chính:
2. Cách sử dụng:
Trợn tròn mắt: Miêu tả trạng thái mắt mở rất to, tròn xoe, thường để thể hiện sự ngạc nhiên.
Mắt trợn ngược lên: Thường miêu tả trạng thái mắt nhìn lên trên, có thể do sợ hãi hoặc bất ngờ.
Phồng má trợn mắt: Kết hợp giữa việc phồng má và mở mắt lớn, thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
3. Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Chợn: Đây là một từ địa phương, có thể được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Trừng mắt: Cũng có nghĩa là mở mắt to, nhưng thường mang sắc thái tức giận hoặc cảnh cáo.
4. Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Trợn mắt có thể được sử dụng trong văn nói hàng ngày, nhưng cũng có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học để thể hiện cảm xúc của nhân vật.
Ví dụ trong văn học: "Nàng trợn mắt nhìn chàng, không thể tin vào những gì mình vừa nghe."
5. Những lưu ý: