Characters remaining: 500/500
Translation

turbulent

/'tə:bjulənt/
Academic
Friendly

Từ "turbulent" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hỗn loạn", "náo động", hoặc "ngỗ nghịch". Từ này thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc trạng thái không ổn định, nhiều biến động, khó kiểm soát.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tình huống hỗn loạn: "Turbulent" thường được dùng để mô tả những hoàn cảnh nhiều xáo trộn, chẳng hạn như trong chính trị, xã hội, hay cảm xúc.
  2. Môi trường không yên tĩnh: Từ này cũng có thể chỉ về sự không ổn định của dòng chảy không khí hoặc nước, như trong ngành hàng không hay hàng hải.
dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực chính trị:

    • "The country has experienced a turbulent period of political unrest." (Quốc gia này đã trải qua một giai đoạn hỗn loạn về chính trị.)
  2. Trong tình huống cảm xúc:

    • "She had a turbulent relationship with her parents." ( ấy một mối quan hệ đầy sóng gió với cha mẹ.)
  3. Trong khoa học:

    • "The airplane flew through turbulent air, causing some discomfort for the passengers." (Chiếc máy bay bay qua không khí hỗn loạn, gây ra một chút khó chịu cho hành khách.)
Các biến thể của từ:
  • Turbulence (danh từ): Sự hỗn loạn, xáo trộn. dụ: "The turbulence during the flight made many passengers anxious." (Sự hỗn loạn trong chuyến bay khiến nhiều hành khách lo lắng.)
  • Turbulently (trạng từ): Một cách hỗn loạn, không ổn định. dụ: "The situation was changing turbulently." (Tình huống đang thay đổi một cách hỗn loạn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chaotic: Hỗn loạn, hỗn độn.
  • Unstable: Không ổn định.
  • Rough: Khó khăn, dữ dội (có thể dùng trong ngữ cảnh thời tiết hay cảm xúc).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Turbulent times: Thời kỳ hỗn loạn. dụ: "These are turbulent times for the economy." (Đây những thời kỳ hỗn loạn cho nền kinh tế.)
  • Turbulent waters: Nước dữ dội, có thể dùng để chỉ tình huống khó khăn trong cuộc sống. dụ: "Navigating turbulent waters requires skill and patience." (Điều hướng những nước dữ dội đòi hỏi kỹ năng sự kiên nhẫn.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Ride the storm": Vượt qua khó khăn, thử thách.
  • "Weather the storm": Chống chọi qua giai đoạn khó khăn.
Kết luận:

"Turbulent" một từ rất hữu ích để mô tả những tình huống không ổn định hỗn loạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. hỗn loạn, náo động
  2. ngỗ nghịch

Comments and discussion on the word "turbulent"