Từ "turbulent" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "hỗn loạn", "náo động", hoặc "ngỗ nghịch". Từ này thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc trạng thái không ổn định, có nhiều biến động, khó kiểm soát.
Định nghĩa chi tiết:
Tình huống hỗn loạn: "Turbulent" thường được dùng để mô tả những hoàn cảnh mà có nhiều xáo trộn, chẳng hạn như trong chính trị, xã hội, hay cảm xúc.
Môi trường không yên tĩnh: Từ này cũng có thể chỉ về sự không ổn định của dòng chảy không khí hoặc nước, như trong ngành hàng không hay hàng hải.
Ví dụ sử dụng:
Trong lĩnh vực chính trị:
Trong tình huống cảm xúc:
Các biến thể của từ:
Turbulence (danh từ): Sự hỗn loạn, xáo trộn. Ví dụ: "The turbulence during the flight made many passengers anxious." (Sự hỗn loạn trong chuyến bay khiến nhiều hành khách lo lắng.)
Turbulently (trạng từ): Một cách hỗn loạn, không ổn định. Ví dụ: "The situation was changing turbulently." (Tình huống đang thay đổi một cách hỗn loạn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chaotic: Hỗn loạn, hỗn độn.
Unstable: Không ổn định.
Rough: Khó khăn, dữ dội (có thể dùng trong ngữ cảnh thời tiết hay cảm xúc).
Cách sử dụng nâng cao:
Turbulent times: Thời kỳ hỗn loạn. Ví dụ: "These are turbulent times for the economy." (Đây là những thời kỳ hỗn loạn cho nền kinh tế.)
Turbulent waters: Nước dữ dội, có thể dùng để chỉ tình huống khó khăn trong cuộc sống. Ví dụ: "Navigating turbulent waters requires skill and patience." (Điều hướng những nước dữ dội đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn.)
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Ride the storm": Vượt qua khó khăn, thử thách.
"Weather the storm": Chống chọi qua giai đoạn khó khăn.
Kết luận:
"Turbulent" là một từ rất hữu ích để mô tả những tình huống không ổn định và hỗn loạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.