Characters remaining: 500/500
Translation

twenty

/'twenti/
Academic
Friendly

Từ "twenty" trong tiếng Anh có nghĩa "hai mươi". Đây một từ được sử dụng phổ biến để chỉ số lượng hoặc tuổi tác.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "twenty" được dùng để chỉ số 20.

    • dụ: "I have told him twenty times." (Tôi đã nói với hai mươi lần.)
  2. Danh từ: "twenty" cũng có thể được dùng như một danh từ, đặc biệt khi nói về khoảng thời gian hoặc độ tuổi.

    • dụ: "In my twenties, I traveled a lot." (Trong những năm hai mươi của tôi, tôi đã đi du lịch rất nhiều.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • The twenties: Khi nói về khoảng thời gian từ năm 1920 đến 1929 hoặc từ 2020 đến 2029, người ta thường sử dụng cụm từ "the twenties".

    • dụ: "The Roaring Twenties were a time of great change." (Những năm hai mươi sôi động thời kỳ nhiều thay đổi lớn.)
  • Idioms cụm từ liên quan:

    • "Twenties" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "in your twenties" (trong độ tuổi hai mươi).
    • "The twenties" có thể đề cập đến những người đangđộ tuổi từ 20 đến 29.
Phân biệt các biến thể:
  • "Twenty-one" (21), "twenty-two" (22), "twenty-three" (23), v.v.: Đây các số tiếp theo của "twenty".
  • "Twentieth": dạng thứ tự của "twenty", có nghĩa thứ hai mươi.
    • dụ: "He came in twentieth place." (Anh ấy đứngvị trí thứ hai mươi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Twenty" không nhiều từ đồng nghĩa, nhưng có thể so sánh với các số khác như "ten" (mười), "thirty" (ba mươi) để thấy sự khác biệt trong số lượng.
  • Các từ gần giống có thể "twice" (hai lần), nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Thể hiện số lượng: "There are twenty students in the class." ( hai mươi học sinh trong lớp.)
  • Thể hiện độ tuổi: "She is twenty years old." ( ấy hai mươi tuổi.)
Kết luận:

"Twelve" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong tiếng Anh. không chỉ dùng để diễn tả số lượng còn có thể dùng để chỉ độ tuổi các khoảng thời gian trong lịch sử.

tính từ
  1. hai mươi
Idioms
  • I have told him twenty times
    tôi đã nói với nhiều lần
danh từ
  1. số hai mươi
  2. (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)

Comments and discussion on the word "twenty"