Characters remaining: 500/500
Translation

tánh

Academic
Friendly

Từ "tánh" trong tiếng Việt có nghĩa là "tính cách" hoặc "bản chất" của một người, một vật hoặc một hiện tượng nào đó. Đây một từ thường được sử dụng để diễn tả những đặc điểm, phẩm chất nổi bật của một người hoặc sự vật.

Giải thích:
  • Tánh thường được dùng để chỉ những đặc điểm bẩm sinh hoặc những phẩm chất một người được từ khi sinh ra hoặc hình thành qua thời gian.
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hằng ngày đến trong các tình huống xã hội, tâm lý.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói về tính cách con người:

    • " ấy tánh hiền hòa, luôn giúp đỡ mọi người xung quanh."
  2. Trong ngữ cảnh mô tả sự vật:

    • "Tánh chất của nước trong suốt không màu."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mỗi người đều tánh riêng biệt, điều đó làm cho cuộc sống trở nên thú vị."
Phân biệt các biến thể:
  • "Tính" "tánh" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, "tính" thường được dùng nhiều hơn trong văn viết có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các thuộc tính toán học, vật ( dụ: tính chất vật ).
  • dụ:
    • "Tính cách" (character) thường được sử dụng hơn "tánh cách".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tính cách: Diễn tả cách hành xử, thái độ của một người.
  • Bản chất: Thường dùng để chỉ những đặc điểm cốt lõi, không thay đổi của một vật hay người.
Từ liên quan:
  • Tính: Có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong văn viết, trong khi "tánh" thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.
  • Phẩm chất: Đề cập đến các đặc điểm tốt hoặc xấu của con người hoặc sự vật.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tánh", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với "tính". dụ, trong khi nói về một người, bạn có thể dùng "tánh", nhưng khi nói về một thuộc tính vật hay toán học, bạn nên dùng "tính".

  1. d. Nh. Tính.

Comments and discussion on the word "tánh"