Characters remaining: 500/500
Translation

từng

Academic
Friendly

Từ "từng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết cho người nước ngoài học tiếng Việt.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Từng (danh từ): Trong ngữ cảnh này, "từng" có nghĩamột tầng, một lớp trong một cấu trúc nào đó, dụ như "nhà năm từng" có nghĩanhà năm tầng.
2. Các nghĩa khác của "từng"
  • Từng (trạng từ):
    • Một lượng, một chừng mực cụ thể: "từng ấy" thể hiện một số lượng nhất định. dụ: "Từng ấy tiền đủ" có nghĩasố tiền đó đủ cho nhu cầu của bạn.
    • Mỗi một cái riêng lẻ: Trong ngữ cảnh này, "từng" thường đi kèm với những từ như "người", "câu", "chữ" để nhấn mạnh rằng từng mục riêng lẻ đang được đề cập. dụ: "Ghi tên từng người" nghĩa là ghi tên từng cá nhân một, không bỏ sót.
3. Sử dụng nâng cao
  • Về thời gian: "Từng" cũng được dùng để nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ. dụ: "Anh ấy đã từng đến đây" có nghĩaanh ấy đã trải nghiệm đến địa điểm này trước đây.
  • Cụm từ: Có thể kết hợp với từ "chưa" để tạo thành "chưa từng" có nghĩachưa bao giờ xảy ra. dụ: "Chưa từng thấy" nghĩa là chưa bao giờ thấy.
4. Phân biệt các biến thể từ đồng nghĩa
  • Từng vs. từng ấy: "Từng" chỉ một cái đó cụ thể, trong khi "từng ấy" chỉ một lượng nhất định.
  • Từng vs. lúc trước: "Từng" nhấn mạnh về kinh nghiệm đã xảy ra trong quá khứ, trong khi "lúc trước" chỉ một thời điểm trong quá khứ.
5. Các từ gần giống liên quan
  • Một số từ đồng nghĩa:
    • "Lần" ( dụ: "Lần trước tôi đã đến đây") có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không mang nghĩa nhấn mạnh như "từng".
    • "Trước đây" cũng có thể thay thế cho "từng" trong một số câu.
dụ cụ thể
  1. Dùng trong ngữ cảnh số lượng:

    • "Tôi đã tiết kiệm từng ấy tiền để đi du lịch."
  2. Dùng để chỉ trải nghiệm:

    • "Tôi từng sống Nội trong ba năm."
  3. Dùng để nhấn mạnh từng mục riêng lẻ:

    • "Chúng ta cần kiểm tra từng tài liệu một trước khi nộp."
Kết luận

Như vậy, từ "từng" trong tiếng Việt nhiều cách sử dụng phong phú đa dạng, từ chỉ số lượng đến diễn tả trải nghiệm trong quá khứ.

  1. 1 dt., Tầng: nhà năm từng.
  2. 2 I. dt. Một lượng, một chừng mực cụ thể nhất định nào đó: Từng ấy tiền đủ chỉ từng ấy thôi. II. dt. Mỗi một cái riêng lẻ, hết cái này đến cái khác: ghi tên từng người đọc từng câu từng chữ.
  3. 3 pht. Vốn đã diễn ra trong thời gian trước đây: Anh ấy đã từng đến đây chơi một lâu đài đẹp chưa từng thấy.

Comments and discussion on the word "từng"