Characters remaining: 500/500
Translation

chắt

Academic
Friendly

Từ "chắt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được phân loại theo từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng:

1.1. Danh từ (dt)

2. Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống:

    • "Chắt chiu": có nghĩatiết kiệm, dành dụm.
    • "Chắt lọc": nghĩa là chọn lựa, đọng lại những cái tinh túy nhất.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Đối với nghĩa "lấy bớt nước", có thể sử dụng từ "rót" (nhưng "rót" thường chỉ đơn thuần đổ ra không nhất thiết phải lấy bớt).
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc ngôn ngữ hàng ngày, từ "chắt" có thể được sử dụng để thể hiện tình cảm gia đình, như trong câu: "Mỗi khi gặp chắt, lòng tôi lại thấy ấm áp."
  • Trong các bài thơ hoặc văn xuôi, "chắt" có thể được dùng để nói về sự kế thừa, truyền thống gia đình: "Chắt của ông vẫn giữ gìn phong tục tốt đẹp của tổ tiên."
4. Kết luận:

Từ "chắt" một từ mang nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.

  1. 1 dt. Người thuộc thế hệ sau cháu của mình; người gọi mình bằng cụ: thằng chắt Cụ chắt rồi đấy!
  2. 2 dt. Trò chơi của trẻ con, một tay vừa tung vật này vừa hứng vật kia: đánh chắt.
  3. 3 đgt. 1. Lấy bớt một ít nướcvật lẫn chất lỏng: chắt nước cơm. 2. Rót, đổ nước: chắt nước vào ấm.

Comments and discussion on the word "chắt"