Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unenlightened
/'ʌnin'laitnd/
Jump to user comments
tính từ
  • không được làm sáng tỏ
  • không được làm giải thoát khỏi (mê tín...)
Related words
Comments and discussion on the word "unenlightened"