Characters remaining: 500/500
Translation

unmistakable

/'ʌnmis'teikəbl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "unmistakable" một tính từ, có nghĩa "không thể lầm lẫn được" hoặc "rõ ràng". Khi bạn nói rằng điều đó "unmistakable", bạn đang nhấn mạnh rằng rất dễ nhận biết không thể bị nhầm lẫn với điều khác.

dụ sử dụng:
  1. Hàng ngày:

    • "The smell of fresh coffee in the morning is unmistakable." (Mùi cà phê tươi vào buổi sáng không thể lầm lẫn được.)
  2. Trong văn viết hoặc nói nâng cao:

    • "Her talent for music was unmistakable, evident from a young age." (Tài năng âm nhạc của ấy rõ ràng, thể hiện từ khi còn nhỏ.)
Biến thể:
  • Unmistakably (trạng từ): dụ: "He was unmistakably happy when he received the good news." (Anh ấy rõ ràng vui mừng khi nhận được tin tốt.)
  • Mistake (danh từ): Lỗi, nhầm lẫn.
Phân biệt:
  • Unmistakable vs. Indistinct: "Unmistakable" có nghĩa rõ ràng, dễ nhận biết, trong khi "indistinct" có nghĩa không rõ ràng, khó nhận diện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clear (rõ ràng)
  • Obvious (hiển nhiên)
  • Evident (hiển nhiên)
  • Apparent (rõ ràng)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Beyond a doubt": Không còn nghi ngờ nữa.
  • "Without a shadow of a doubt": Không một chút nghi ngờ nào.
Tóm tắt:
  • "Unmistakable" một từ hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều đó rất rõ ràng hoặc dễ nhận thấy.
tính từ
  1. không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng

Similar Words

Words Containing "unmistakable"

Words Mentioning "unmistakable"

Comments and discussion on the word "unmistakable"