Characters remaining: 500/500
Translation

manifest

/'mænifest/
Academic
Friendly

Từ "manifest" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích dụ cụ thể về từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • "Manifest": Danh từ này thường chỉ bản kê khai hàng hóa chở trên tàu, dùng để nộp cho cơ quan thuế quan.
    • dụ: "The shipping company provided a detailed manifest of all the goods on board." (Công ty vận tải cung cấp một bản kê khai chi tiết về tất cả các hàng hóa trên tàu.)
2. Tính từ (Adjective)
  • "Manifest": Có nghĩa rõ ràng, hiển nhiên, dễ thấy.
    • dụ: "It was a manifest truth that he was guilty." (Đó một sự thật hiển nhiên rằng anh ta tội.)
3. Ngoại động từ (Transitive Verb)
  • "To manifest": Có nghĩa biểu lộ, biểu thị, bày tỏ hoặc chứng tỏ điều đó.
    • dụ: "She manifested her anger through her actions." ( ấy bày tỏ sự tức giận của mình qua hành động.)
4. Nội động từ (Intransitive Verb)
  • "To manifest": Có thể được sử dụng để chỉ sự hiện ra, xuất hiện.
    • dụ: "The ghost began to manifest in the old house." (Con ma bắt đầu hiện ra trong ngôi nhà .)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • "To manifest determination" (biểu lộ quyết tâm): "He manifested firm determination to succeed despite the challenges." (Anh ấy đã bày tỏ quyết tâm mạnh mẽ để thành công mặc dù nhiều thử thách.)
6. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:
    • Manifestation (danh từ): Sự thể hiện, sự bày tỏ.
    • Manifested (quá khứ): Đã bày tỏ, đã biểu lộ.
7. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Show: biểu hiện
  • Demonstrate: chứng minh
  • Reveal: tiết lộ
8. Idioms Phrasal Verbs
  • Manifest destiny: Khái niệm lịch sử ở Mỹ về sự mở rộng lãnh thổ.
  • Manifest itself: Xuất hiện hoặc bày tỏ bản thân.
    • dụ: "Her talent will manifest itself over time." (Tài năng của ấy sẽ bày tỏ theo thời gian.)
9. Chú ý

Khi sử dụng từ "manifest," người học cần lưu ý ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang tính hình thức cao trong một số ngữ cảnh, vậy nên dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi viết văn.

danh từ
  1. bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)
tính từ
  1. rõ ràng, hiển nhiên
    • a manifest truth
      một sự thật hiển nhiên
ngoại động từ
  1. biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ
    • to manifest firm determination to fight to final victory
      biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
  2. kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)
nội động từ
  1. hiện ra (ma)

Comments and discussion on the word "manifest"