Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
patent
/'peitənt/
Jump to user comments
tính từ
  • có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo
  • (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo
    • a patent device
      một phương sách tài tình
  • mỏ (cửa...)
  • rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
    • a patent fact
      sự việc rõ rành rành
danh từ
  • giấy môn bài, giấy đăng ký
  • bằng sáng chế
  • việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo
  • (nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...)
ngoại động từ
  • lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế
Related search result for "patent"
Comments and discussion on the word "patent"