Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unposted
/'ʌn'poustid/
Jump to user comments
tính từ
  • không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư)
  • không được cho biết tin tức, không am hiểu
Related search result for "unposted"
Comments and discussion on the word "unposted"