Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unresolved
/' nri'z lvd/
Jump to user comments
tính từ
  • còn do dự, chưa quyết định
  • không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)
  • không được tách ra thành thành phần cấu tạo
  • (âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai
Related words
Comments and discussion on the word "unresolved"