Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inharmonious
/,inhɑ:'mounjəs/
Jump to user comments
tính từ
  • không hài hoà, không cân đối
  • (âm nhạc) không du dương, không êm tai, chối tai
  • không hoà thuận, không hoà hợp
Related search result for "inharmonious"
Comments and discussion on the word "inharmonious"