Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untoward
/ n'tou d/
Jump to user comments
tính từ
  • bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh
    • an untoward behaviour
      cách ăn ở bất lịch sự
  • không hay, không may, rủi ro
    • an untoward event
      một sự kiện rủi ro
  • khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ
    • an untoward person
      một người hư
  • (từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi
    • untoward weather
      thời tiết không thuận lợi
Related search result for "untoward"
Comments and discussion on the word "untoward"