Characters remaining: 500/500
Translation

inauspicious

/,inɔ:s'piʃəs/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "inauspicious":

Từ "inauspicious" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "không may", "bất hạnh" hoặc " điềm xấu". Khi dùng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống, từ này thường chỉ ra rằng điều đó có thể dẫn đến những kết quả không tốt hoặc không thuận lợi trong tương lai.

Cách sử dụng: 1. Inauspicious beginning: Sự bắt đầu không may. - dụ: The project had an inauspicious beginning due to unexpected delays. (Dự án đã một sự bắt đầu không may do những sự trì hoãn không lường trước.)

Biến thể của từ: - Inauspiciousness (danh từ): Tình trạng không may mắn. - dụ: The inauspiciousness of the day made everyone anxious. (Tình trạng không may của ngày hôm đó khiến mọi người lo lắng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Unfortunate: Bất hạnh, không may. - Unlucky: Không may, thiếu may mắn. - Adverse: Bất lợi, xấu. - Ominous: Đầy điềm báo xấu, có vẻ không tốt.

Idiom cụm động từ liên quan: - A bad omen: Điềm xấu. - dụ: Breaking a mirror is often considered a bad omen. (Phá gương thường được coi một điềm xấu.)

Lưu ý: Khi sử dụng từ "inauspicious", bạn thường muốn nhấn mạnh rằng điều đó không chỉ đơn giản không thuận lợi còn có thể tác động tiêu cực đến tương lai.

tính từ
  1. mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro
    • an inauspicious commencement
      sự bắt đầu không may

Antonyms

Words Containing "inauspicious"

Words Mentioning "inauspicious"

Comments and discussion on the word "inauspicious"