Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (cũng nói võ trang) armer
- Vũ trang cho bộ đội
armer les troupes
- Vũ trang kiến thức hiện đại cho cán bộ
armer (pourvoir) les cadres de connaissances modernes
- chạy đua vũ trang
course aux armements;armé
- Lực lượng vũ trang
forces armées
- Đấu tranh vũ trang
lutte armée
- Vũ trang đến tận răng
armé jusqu'aux dents