Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for va in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
vàng
vàng anh
vàng anh
vàng ạnh
vàng ối
vàng ệch
vàng đá
vàng đen
vàng bạc
vàng cốm
vàng da
vàng diệp
vàng hồ
vàng hoe
vàng khè
vàng khè
vàng kiêng
vàng lá
vàng mã
vàng mười
vàng mười
vàng nén
vàng ngọc
vàng nghệ
vàng qùy
vàng rực
vàng rộm
vàng son
vàng son
vàng tâm
vàng tây
vàng tây
vàng thùa
vàng vàng
vàng vọt
vành
vành
vành đai
vành đai
vành bánh
vành khăn
vành khuyên
vành mũi
vành móng ngựa
vành tai
vành tai
vành trăng
vành vạnh
vào
vào
vào đám
vào đề
vào đời
vào hùa
vào hùa
vào khoảng
vào khoảng
vào làng
vào mẩy
vào ra
vào tròng
vào vai
vào vụ
vày
vá
vá
vá may
vá víu
vá víu
vác
vác
vác mặt
vác-xin
vách
vách
vách đá
vách ngăn
vái
vái dài
vái lạy
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last