French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (văn học) anh dũng, dũng cảm
- Vaillant soldat
người bộ đội dũng cảm
- kiên cường
- à coeur vaillant, rien d'impossible
kiên cường thì không có gì không làm được
- être vaillant comme son épée
hết sức dũng cảm
- n'avoir pas un sou vaillant
không có một đồng chữ nào