Từ "vallée" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thung lũng" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống cái (la), thường được sử dụng để chỉ một vùng đất thấp giữa các ngọn đồi hoặc núi, nơi có thể có dòng sông chảy qua hoặc đất trồng trọt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng:
Vallée antécédente: Thung lũng sinh trước - chỉ những thung lũng được hình thành trước các giai đoạn địa chất khác.
Vallée épigénique: Thung lũng sinh sau - chỉ thung lũng hình thành sau khi đã có các yếu tố địa hình khác.
Vallée mûre: Thung lũng trưởng thành - thung lũng đã đạt đến hình dạng ổn định qua thời gian.
Vallée glaciaire: Thung lũng sông băng - thung lũng được hình thành bởi sự di chuyển của băng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gorge: Có nghĩa là "hẻm núi", thường chỉ một thung lũng hẹp và sâu.
Dépression: Chỉ một khu vực đất thấp, có thể không nhất thiết phải là thung lũng.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Vallée de larmes: Thung lũng của nước mắt - thường chỉ một nơi đầy nỗi buồn, đau khổ.
Vallée de misère: Thung lũng của sự khổ cực - chỉ những nơi có nhiều nghèo khó và đau thương.
Sử dụng nâng cao:
Trong địa lý, "vallée" có thể được sử dụng để mô tả các đặc tính địa hình, như "vallée synclinale" (thung lũng nếp lõm) hay "vallée anticlinale" (thung lũng nếp lồi).
Trong văn học, từ "vallée" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự cô đơn hoặc nỗi buồn. Ví dụ, "Il se sentait perdu dans la vallée de ses pensées." (Anh ấy cảm thấy lạc lõng trong thung lũng suy nghĩ của mình.)
Kết luận:
Từ "vallée" không chỉ có nghĩa đen là thung lũng mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong ngữ cảnh văn hóa và địa lý.