Characters remaining: 500/500
Translation

veule

Academic
Friendly

Từ "veule" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái yếu ớt, nhược nhã hoặc thiếu sức mạnh. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Veule: Tính từ chỉ tính chất của một người hoặc một vật bản chất nhu nhược, yếu ớt, không sức mạnh hoặc nghị lực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Người:

    • "Il est trop veule pour défendre ses idées."
    • (Anh ấy quá nhu nhược để bảo vệ những ý tưởng của mình.)
  2. Cây cối:

    • "Cette plante est veule et ne pousse pas bien."
    • (Cây này yếu ớt không phát triển tốt.)
  3. Đất:

    • "Le sol est veule et ne retient pas l'eau."
    • (Đất tơi xốp quá không giữ được nước.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "veule" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ những người thiếu quyết tâm hoặc năng lực lãnh đạo. Ví dụ:
    • "Un leader veule ne peut pas inspirer ses suiveurs."
    • (Một nhà lãnh đạo nhu nhược không thể truyền cảm hứng cho những người theo mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Veule" không nhiều biến thể, nhưng khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa sâu hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Faible: Cũng có nghĩayếu nhưng có thể dùng để chỉ sức khỏe hoặc khả năng.

    • Ví dụ: "Il est faible à cause de la maladie." (Anh ấy yếu do bệnh tật.)
  • Timide: Mặc dù chủ yếu mô tả sự nhút nhát, đôi khi cũng có thể mang ý nghĩa yếu đuối.

    • Ví dụ: "Elle est trop timide pour parler en public." ( ấy quá nhút nhát để nói trước công chúng.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "veule", nhưng trong ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các cụm từ diễn tả sự thiếu quyết đoán hoặc sức mạnh.
Kết luận:

Từ "veule" là một tính từ hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả trạng thái yếu đuối, nhược nhã. Việc hiểu sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. nhu nhược
    • Nature veule
      bản chất nhu nhược
  2. yếu ớt
    • Plante veule
      cây yếu ớt
  3. tơi xốp quá (đất)

Comments and discussion on the word "veule"