Từ "veillée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và nó có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Veillée có nghĩa là khoảng thời gian diễn ra sau bữa tối, trước khi đi ngủ. Trong thời gian này, mọi người thường trò chuyện, thư giãn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
Nó cũng có thể chỉ đến việc thức trông nom người bệnh hoặc người đã khuất, thể hiện lòng tôn kính và sự chăm sóc.
Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "veillée" có thể đề cập đến đêm thức để chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng, chẳng hạn như lễ thụ phong kỵ sĩ.
Ví dụ sử dụng
Cuộc trò chuyện sau bữa tối:
"Après le dîner, nous avons passé la veillée à discuter autour d'un café."
(Sau bữa tối, chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện suốt buổi tối bên ly cà phê.)
Các biến thể và từ gần giống
Veiller: động từ tương ứng, có nghĩa là "thức" hoặc "trông nom".
Veillée d'armes: một cụm từ có nghĩa là đêm thức để chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng, thường là trong bối cảnh quân sự hoặc lễ nghi.
Từ đồng nghĩa
Nuit: có nghĩa là "đêm", nhưng không mang nghĩa cụ thể như "veillée".
Garde: có thể dùng để chỉ việc trông nom, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.
Cụm thành ngữ (Idioms) và cụm động từ (Phrasal verbs)
Passer la veillée: có nghĩa là "trải qua buổi tối", thường được sử dụng để chỉ việc dành thời gian với ai đó sau bữa tối.
Veiller à: có nghĩa là "chắc chắn rằng" hoặc "đảm bảo điều gì đó".
Kết luận
Từ "veillée" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Nó không chỉ đơn thuần chỉ về thời gian sau bữa tối mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa, lịch sử và tình cảm sâu sắc.