Characters remaining: 500/500
Translation

veillée

Academic
Friendly

Từ "veillée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Veillée có nghĩakhoảng thời gian diễn ra sau bữa tối, trước khi đi ngủ. Trong thời gian này, mọi người thường trò chuyện, thư giãn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
  2. cũng có thể chỉ đến việc thức trông nom người bệnh hoặc người đã khuất, thể hiện lòng tôn kính sự chăm sóc.
  3. Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "veillée" có thể đề cập đến đêm thức để chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng, chẳng hạn như lễ thụ phong kỵ .
Ví dụ sử dụng
  1. Cuộc trò chuyện sau bữa tối:

    • "Après le dîner, nous avons passé la veillée à discuter autour d'un café."
    • (Sau bữa tối, chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện suốt buổi tối bên ly phê.)
  2. Trông nom người bệnh:

    • "Elle a veillé son père malade toute la nuit."
    • ( ấy đã thức trông nom cha mình suốt đêm.)
  3. Sự chuẩn bị tinh thần:

    • "Il a fait une veillée d'armes avant le début de la bataille."
    • (Anh ấy đã chuẩn bị tinh thần trước khi bắt đầu trận chiến.)
Các biến thể từ gần giống
  • Veiller: động từ tương ứng, có nghĩa là "thức" hoặc "trông nom".

    • Ví dụ: "Je veille sur mes enfants pendant la nuit." (Tôi trông nom các con tôi vào ban đêm.)
  • Veillée d'armes: một cụm từ có nghĩađêm thức để chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng, thườngtrong bối cảnh quân sự hoặc lễ nghi.

Từ đồng nghĩa
  • Nuit: có nghĩa là "đêm", nhưng không mang nghĩa cụ thể như "veillée".
  • Garde: có thể dùng để chỉ việc trông nom, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.
Cụm thành ngữ (Idioms) cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Passer la veillée: có nghĩa là "trải qua buổi tối", thường được sử dụng để chỉ việc dành thời gian với ai đó sau bữa tối.
  • Veiller à: có nghĩa là "chắc chắn rằng" hoặc "đảm bảo điều đó".
    • Ví dụ: "Il faut veiller à ce que tout soit prêt pour le lendemain." (Phải đảm bảo rằng mọi thứ đã sẵn sàng cho ngày mai.)
Kết luận

Từ "veillée" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. không chỉ đơn thuần chỉ về thời gian sau bữa tối mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa, lịch sử tình cảm sâu sắc.

danh từ giống cái
  1. lúc ăn tối xong (trước khi đi ngủ); cuộc trò chuyện sau bữa ăn tối
    • Passer la veillée chez son voisin
      ăn tối xong sang hàng xóm chơi
  2. sự thức trông nom người bệnh; sự túc trực ban đêm bên người chết
    • veillée d'armes
      (sử học) đêm thức chuẩn bị thụ phong kỵ

Comments and discussion on the word "veillée"