Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
velvet
/'velvit/
Jump to user comments
danh từ
  • nhung
    • silk velvet
      nhung tơ
  • lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
  • (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi
IDIOMS
  • to be on velvet
    • ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
tính từ
  • bằng nhung
    • velvet glove
      găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
    • an iron hand in a velvet glove
      bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
  • như nhung, mượt như nhung
    • velvet satin
      xa tanh mượt như nhung
  • (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
    • with velvet tread
      bước đi nhẹ nhàng
    • velvet paw
      chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà
Related words
Related search result for "velvet"
Comments and discussion on the word "velvet"