Characters remaining: 500/500
Translation

venal

/'vi:nl/
Academic
Friendly

Từ "venal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "dễ mua chuộc" hoặc "dễ bị hối lộ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động có thể được ảnh hưởng bởi tiền bạc hoặc lợi ích cá nhân, thay vì nguyên tắc đạo đức hay công bằng.

Giải thích chi tiết:
  • Venal (tính từ): Thường dùng để chỉ những người không trung thực, sẵn sàng làm điều sai trái tiền bạc. Từ này một ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự tham nhũng thiếu đạo đức.
dụ sử dụng:
  1. Venal politician: Một nhà chính trị dễ mua chuộc. dụ: "Many citizens are frustrated with the venal politicians who prioritize profits over the public good." (Nhiều công dân cảm thấy thất vọng với những nhà chính trị dễ mua chuộc, những người ưu tiên lợi nhuận hơn lợi ích công cộng.)

  2. Venal practices: Những hành động tiền. dụ: "The report exposed venal practices in the awarding of government contracts." (Báo cáo đã phơi bày những hành động mua chuộc trong việc cấp hợp đồng chính phủ.)

Các biến thể của từ:
  • Venality (danh từ): Tình trạng dễ mua chuộc, sự tham nhũng. dụ: "The venality of some officials is a major concern for the citizens." (Sự tham nhũng của một số quan chức mối quan tâm lớn đối với công dân.)

  • Venally (trạng từ): Dưới hình thức dễ bị mua chuộc. dụ: "He acted venally when he accepted the bribe." (Anh ấy đã hành động một cách dễ mua chuộc khi nhận hối lộ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corrupt: Tham nhũng, không trung thực.
  • Dishonest: Không thành thật.
  • Bribable: Có thể bị hối lộ.
Các cách sử dụng khác:
  • Từ "venal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh, các lĩnh vực liên quan đến đạo đức. có thể xuất hiện trong các bài báo, văn bản pháp , hoặc trong các cuộc thảo luận về tham nhũng.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không cụm từ (idioms) hoặc động từ ghép (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến "venal", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ diễn đạt ý nghĩa tương tự như: - Take a bribe: Nhận hối lộ. - Sell out: Bán mình (đánh đổi nguyên tắc lợi ích cá nhân).

tính từ
  1. dễ mua chuộc, dễ hối lộ
    • venal politician
      một nhà chính trị dễ mua chuộc
    • venal practices
      hành động tiền; thói mua chuộc bằng tiền

Comments and discussion on the word "venal"