Từ "venal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "dễ mua chuộc" hoặc "dễ bị hối lộ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động mà có thể được ảnh hưởng bởi tiền bạc hoặc lợi ích cá nhân, thay vì nguyên tắc đạo đức hay công bằng.
Venal politician: Một nhà chính trị dễ mua chuộc. Ví dụ: "Many citizens are frustrated with the venal politicians who prioritize profits over the public good." (Nhiều công dân cảm thấy thất vọng với những nhà chính trị dễ mua chuộc, những người ưu tiên lợi nhuận hơn lợi ích công cộng.)
Venal practices: Những hành động vì tiền. Ví dụ: "The report exposed venal practices in the awarding of government contracts." (Báo cáo đã phơi bày những hành động mua chuộc trong việc cấp hợp đồng chính phủ.)
Venality (danh từ): Tình trạng dễ mua chuộc, sự tham nhũng. Ví dụ: "The venality of some officials is a major concern for the citizens." (Sự tham nhũng của một số quan chức là mối quan tâm lớn đối với công dân.)
Venally (trạng từ): Dưới hình thức dễ bị mua chuộc. Ví dụ: "He acted venally when he accepted the bribe." (Anh ấy đã hành động một cách dễ mua chuộc khi nhận hối lộ.)
Mặc dù không có cụm từ (idioms) hoặc động từ ghép (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến "venal", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ diễn đạt ý nghĩa tương tự như: - Take a bribe: Nhận hối lộ. - Sell out: Bán mình (đánh đổi nguyên tắc vì lợi ích cá nhân).