Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vend
/vend/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)
    • to vend small wares
      bán những hàng vặt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố
    • to vend one's opinions
      công bố ý kiến của mình
Related words
Comments and discussion on the word "vend"