Characters remaining: 500/500
Translation

wanting

/'wɔntiɳ/
Academic
Friendly

Từ "wanting" trong tiếng Anh có thể được hiểu một tính từ, có nghĩa "thiếu" hoặc "không đủ." Từ này thường được sử dụng để diễn tả một điều đó không đủ hoặc không đáp ứng được yêu cầu cần thiết. Dưới đây phần giải thích chi tiết các dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Giải thích
  1. Tính từ "wanting": Trong ngữ cảnh này, "wanting" thường được sử dụng với giới từ "in" để chỉ ra sự thiếu thốn trong một lĩnh vực nào đó. dụ:

    • Wanting in energy: Thiếu nghị lực.
    • Wanting in courage: Thiếu can đảm.
  2. Thường được dùng trong ngữ cảnh thông tục: "Wanting" cũng có thể mang nghĩa "ngu" hoặc "đần" khi nói về một người nào đó không đủ thông minh hoặc sáng suốt.

  3. Cách dùng khác:

    • "Wanting" cũng có thể được dùng để nói về sự thiếu hụt về số lượng, như trong dụ: "That makes two dozen eggs wanting one," có nghĩa "như thế thiếu một quả trong hai trứng."
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "She is wanting in confidence." ( ấy thiếu sự tự tin.)
  • Câu phức tạp:

    • "His speech was wanting in clarity, making it hard for the audience to understand." (Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự rõ ràng, khiến khán giả khó hiểu.)
Các biến thể của từ
  • Want: Động từ, có nghĩa "muốn." dụ: "I want to go to the park." (Tôi muốn đi đến công viên.)
  • Wanted: Quá khứ của "want." dụ: "He wanted a new bicycle." (Anh ấy đã muốn một chiếc xe đạp mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Lacking: Thiếu, không . dụ: "She was lacking in experience for the job." ( ấy thiếu kinh nghiệm cho công việc.)
  • Deficient: Thiếu hụt, không đủ. dụ: "The report was deficient in detail." (Báo cáo thiếu chi tiết.)
Các cụm từ thành ngữ
  • Wanting for nothing: Không thiếu thốn . dụ: "They are wanting for nothing in their wealthy lifestyle." (Họ không thiếu thốn trong lối sống giàu có của mình.)
  • Want for: Thiếu cái đó. dụ: "He does not want for friends." (Anh ấy không thiếu bạn bè.)
Kết luận

Tóm lại, "wanting" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. không chỉ diễn tả sự thiếu thốn trong một lĩnh vực nào đó còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (+ in) thiếu, không
    • wanting in energy
      thiếu nghị lực
    • wanting in courage
      thiếu can đảm
  2. (thông tục) ngu, đần
giới từ
  1. thiếu, không
    • wanting energy, nothing can be done
      thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc
    • that makes two dozen eggs wanting one
      như thế thiếu một quả đầy hai trứng

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "wanting"

Comments and discussion on the word "wanting"