Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
verb
/və:b/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) động từ
    • transitive verb
      ngoại động từ
    • intransitive verb
      nội động từ
Related search result for "verb"
Comments and discussion on the word "verb"