Characters remaining: 500/500
Translation

verso

/'və:sou/
Academic
Friendly

Từ "verso" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sách, tài liệu, hoặc tiền tệ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các ý liên quan:

Định nghĩa:
  • Verso (danh từ): mặt sau của một trang trong sách hoặc tài liệu. Thường được dùng để chỉ trang bên trái khi mở một cuốn sách, trong khi trang bên phải được gọi là "recto". Ngoài ra, "verso" cũng có thể chỉ mặt sau của một đồng tiền.
dụ sử dụng:
  1. Trong sách:

    • "The illustration appears on the verso of the page." (Hình minh họa xuất hiệnmặt sau của trang.)
  2. Trong tiền tệ:

    • "The design on the verso of the coin features a historical figure." (Thiết kế trên mặt sau của đồng tiền hình ảnh một nhân vật lịch sử.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xuất bản, "verso" có thể được đề cập đến những thông tin như số trang, chú thích hay trích dẫn thường nằmmặt sau của trang.
  • Trong nghệ thuật thiết kế, "verso" có thể ám chỉ mặt sau của một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật, nơi có thể chứa thông tin về tác phẩm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Recto: Mặt trước của một trang sách (trang bên phải).
  • Obverse: Mặt trước của một đồng tiền, thường mặt hình ảnh chính.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "verso", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc lật trang sách hoặc xem xét thông tin từ nhiều khía cạnh, như:
    • "Turn the page" (Lật trang) - có thể được sử dụng để nói về việc chuyển đổi hoặc thay đổi trong cuộc sống.
Tóm lại:

Từ "verso" có nghĩa mặt sau của một trang hoặc mặt sau của một đồng tiền. thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản tiền tệ.

danh từ
  1. trang mặt sau (tờ giấy)
  2. mặt sau (đồng tiền...)

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "verso"