Characters remaining: 500/500
Translation

voile

/vɔil/
Academic
Friendly

Từ "voile" trong tiếng Phápmột danh từ hai nghĩa chính, có thể được phân loại theo hai giống: giống đực giống cái. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từng nghĩa cách sử dụng của từ này.

1. "Voile" - Danh từ giống đực

Nghĩa 1: Vải trùm, màn che

2. "Voile" - Danh từ giống cái

Nghĩa 1: Buồm, cánh buồm

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "manteau" (áo khoác) - cũng có thể dùng để chỉ một loại vải che phủ.
  • Từ đồng nghĩa: "tissu" (vải) - có thể dùng để chỉ các loại vải nói chung.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Soulever un coin du voile": hé ra một điều giấu kín.
  • "Tirer un voile sur quelque chose": phủ một màn bí mật lên điều đó.
Kết luận

Từ "voile" trong tiếng Phápmột từ đa nghĩa với nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực cụ thể như thời trang hay hàng hải. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. vải trùm
    • Statue couverte d'un voile
      pho tượng vải trùm
  2. mạng che mặt lên
    • Relever son voile
      vén mạng che mặt lên
  3. khăn trùm
    • Voile noir de deuil
      khăn trùm đen để tang
    • Voile de religieuse
      khăn trùm của nữ tu sĩ
  4. áo mỏng (của phụ nữ)
    • Voile de danseuse
      áo mỏng của vũ nữ
  5. voan, sa
    • Robe de voile
      áo voan
  6. (nghĩa bóng) màn, bức màn
    • Voile de brume
      màn sương
    • Voile d'hypocrisie
      bức màn đạo đức giả
  7. váng (rượu...)
  8. (nhiếp ảnh)
    • Voile de développement
      hiện hình
  9. (y học) đám mờ (phổi)
  10. (thực vật học) bao màng (nám)
  11. (động vật học) diềm bơi
    • prendre le voile
      đi tu (phụ nữ)
    • soulever un coin du voile
      hé ra một điều giấu kín
    • tirer un voile sur quelque chose
      phủ một màn bí mật lên điều
    • voile du palais
      (giải phẫu) màn hầu
    • voile noir
      (hàng không) tình trạng tối mắt của phi công (khi bay nhanh quá)
danh từ giống cái
  1. buồm, cánh buồm
    • Naviguer à la voile
      chạy buồm, đi thuyền buồm
  2. tàu buồm, thuyền buồm
  3. thể thao thuyền buồm
    • à pleines voiles
      xem plein
    • avoir du vent dans les voiles
      say rượu đi loạng choạng
    • avoir le vent dans les voiles
      tiến lên như buồm thuận gió
    • faire petites voiles
      kéo buồm đi từ từ
    • faire voile
      kéo buồm ra khơi
    • mettre les voiles
      (thông tục) ra đi, bỏ đi
    • mettre voile à tout vent
      lợi dụng mọi trường hợp
    • partir toutes voiles dehors
      xem dehors
    • voguer à pleines voiles
      gặp vận may
    • vol à voile
      (hàng không) sự lái máy lượn

Comments and discussion on the word "voile"