Characters remaining: 500/500
Translation

virée

Academic
Friendly

Từ "virée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật để chỉ một cuộc đi dạo, một chuyến đi ngắn hoặc một hoạt động giải trí nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Chuyến đi dạo: "Virée" thường được dùng để chỉ những chuyến đi ngắn, thườngvui vẻ thoải mái.

    • Ví dụ: Nous avons fait une virée en voiture ce week-end. (Chúng tôi đã có một chuyến đi dạo bằng xe ô vào cuối tuần này.)
  2. Tìm chỗ ăn chơi: "Virée" cũng có thể chỉ việc đi đến những nơi giải trí, như quán bar, nhà hàng hoặc câu lạc bộ.

    • Ví dụ: On a prévu une virée au bistrot ce soir. (Chúng tôi đã lên kế hoạch đi tìm chỗ ăn chơiquán rượu tối nay.)
  3. Vạt rừng: Trong ngữ cảnh lâm nghiệp, "virée" có thể chỉ đến những khu vực cụ thể của rừng.

    • Ví dụ: Ils ont découvert une virée de sapins dans la forêt. (Họ đã phát hiện ra một vạt rừng thông trong khu rừng.)
Các biến thể từ gần giống
  • Virée có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa là "cuộc đi dạo" hoặc "cuộc đi tìm chỗ giải trí".
  • Từ đồng nghĩa với "virée" có thể là "excursion" (cuộc thám hiểm), nhưng "excursion" thường có nghĩa trang trọng hơn không nhất thiết phải vui vẻ như "virée".
Cách sử dụng nâng cao
  • Virée en amoureux: Chuyến đi dạo lãng mạn.

    • Nous avons fait une virée en amoureux dans la campagne. (Chúng tôi đã có một chuyến đi dạo lãng mạnvùng quê.)
  • Virée nocturne: Chuyến đi dạo ban đêm, thường để vui chơi.

    • La virée nocturne dans la ville était incroyable. (Chuyến đi dạo ban đêm trong thành phố thật tuyệt vời.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "virée" không nhiều thành ngữ riêng, nhưngthể kết hợp với các động từ để tạo thành những cụm diễn đạt thú vị:

Kết luận

Tóm lại, "virée" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật để chỉ những chuyến đi dạo hoặc tìm kiếm những hoạt động giải trí.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) cuộc đi dạo
    • Faire une virée en voiture
      đi dạo bằng xe
  2. (thân mật) cuộc đi tìm chỗ ăn chơi
    • Une virée au bistrot
      một cuộc đi tìm chỗ ăn chơiquán rượu
  3. (lâm nghiệp) vạt rừng

Comments and discussion on the word "virée"