Characters remaining: 500/500
Translation

varié

Academic
Friendly

Từ "varié" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "khác biệt", "lắm vẻ", hay "được thay đổi". Từ này mô tả sự đa dạng sự khác nhau trong một nhóm, một tập hợp hay trong cách thức biểu hiện nào đó.

Cách sử dụng ví dụ
  1. Mô tả sự đa dạng:

    • Couleurs variées: "màu sắc khác nhau"
  2. Mô tả sự thay đổi trong thực đơn:

    • Menus peu variés: "thực đơn ít thay đổi"
  3. Trong âm nhạc:

    • Air varié: "điệu biến tấu"
  4. Mô tả địa hình:

    • Terrain varié: "mảnh đất ghồ ghề"
  5. Mô tả chuyển động:

    • Mouvement varié: "chuyển động không đều"
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "varié" có thể được sử dụng dưới dạng số nhiều là "variés" dạng nữ tính là "variée".

    • Ví dụ: "Les options variées" (Các tùy chọn khác nhau) hay "Les couleurs variées" (Các màu sắc khác nhau).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Diverse: cũng có nghĩađa dạng nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
    • Hétérogène: nghĩakhông đồng nhất, sự khác biệt rõ ràng.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Avoir un choix varié: Có một sự lựa chọn đa dạng.

    • Ví dụ: "Ce magasin a un choix varié de vêtements." (Cửa hàng này có một sự lựa chọn đa dạng về quần áo.)
  • Un programme varié: Một chương trình phong phú, đa dạng.

    • Ví dụ: "Nous avons un programme varié pour le festival." (Chúng tôi có một chương trình đa dạng cho lễ hội.)
Kết luận

Từ "varié" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả sự đa dạng sự khác nhau trong nhiều bối cảnh khác nhau.

tính từ
  1. khác biệt, lắm vẻ; khác nhau
    • Couleurs variées
      màu sắc khác nhau
  2. thay đổi
    • Menus peu variés
      thực đơn ít thay đổi
  3. (âm nhạc) biến tấu
    • Air varié
      điệu biến tấu
  4. gồ ghề, khúc khuỷu
    • Terrain varié
      mảnh đất ghồ ghề
  5. (cơ học, (cơ khí)) không đều
    • Mouvement varié
      chuyển động không đều

Comments and discussion on the word "varié"