Từ "voûte" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "vòm". Vòm là một cấu trúc kiến trúc hoặc hình dạng cong, thường được sử dụng để che phủ hoặc tạo ra không gian bên dưới. Từ này có nhiều biến thể và cách sử dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau, từ kiến trúc cho đến giải phẫu.
voûte amovible: vòm tháo lắp được - thường được sử dụng trong các công trình tạm thời hoặc di động.
voûte renversée: vòm ngược - thường được sử dụng trong kiến trúc để chỉ một loại vòm có hình dạng ngược lại so với vòm thông thường.
voûte en arc rompant: vòm thoải - thường thấy trong các công trình có thiết kế hơi nghiêng.
voûte céleste/azure: vòm trời - thuật ngữ thơ ca, thường được sử dụng để chỉ bầu trời.
voûte palatine: vòm miệng - trong giải phẫu, chỉ phần vòm ở trên miệng.