Characters remaining: 500/500
Translation

vérolé

Academic
Friendly

Từ "vérolé" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "véroler," có nghĩa là "làm nhiễm khuẩn" hoặc "mắc bệnh giang mai." Từ này có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, dưới đâynhững giải thích ví dụ chi tiết để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

1. Ý nghĩa chính:
  • Tính từ:

  • Danh từ giống đực (thông tục):

2. Các cách sử dụng khác:
  • Tính từ mô tả:

  • Mô tả vật liệu:

3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "infecté" (bị nhiễm): thường dùng để chỉ một cái gì đó bị nhiễm bệnh, không chỉ riêng giang mai.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "contaminé" (bị ô nhiễm): có thể dùng trong ngữ cảnh bệnh tật hay ô nhiễm môi trường.
4. Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "vérolé," nhưng bạnthể kết hợp từ này trong các câu nói hàng ngày để mô tả tình trạng của một người hay một vật.
5. Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "vérolé," bạn cần chú ý rằng đâytừ mang tính chất nhạy cảm không phải lúc nào cũng thích hợp để sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự. Hãy cân nhắc đến đối tượng hoàn cảnh giao tiếp khi áp dụng từ này.

tính từ
  1. mắc bệnh giang mai
    • tuile vérolée
      ngói rỗ mặt
    • fichier vérolé
      (tin học) tập tin bị lỗi
danh từ giống đực
  1. (thông tục) người mắc bệnh giang mai

Comments and discussion on the word "vérolé"