Characters remaining: 500/500
Translation

exemplary

/ig'zempləri/
Academic
Friendly

Từ "exemplary" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "gương mẫu" hoặc "mẫu mực". Từ này thường được dùng để mô tả một hành động, cách cư xử hoặc điều đó người khác có thể học hỏi hoặc noi theo. Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa
  • Exemplary (tính từ): Gương mẫu, mẫu mực. Thường được dùng để chỉ hành vi, cách sống, hoặc hình phạt người khác có thể tham khảo hoặc học hỏi.
dụ sử dụng
  1. Exemplary behaviour: Hành vi gương mẫu

    • "Her exemplary behaviour in class sets a great example for other students."
    • (Hành vi gương mẫu của ấy trong lớp một dụ tuyệt vời cho các học sinh khác.)
  2. Exemplary punishment: Hình phạt mẫu mực

    • "The judge gave an exemplary punishment to deter others from committing the same crime."
    • (Thẩm phán đã đưa ra một hình phạt mẫu mực để ngăn chặn người khác phạm tội tương tự.)
  3. Exemplary service: Dịch vụ gương mẫu

    • "The hotel is known for its exemplary service to customers."
    • (Khách sạn nổi tiếng với dịch vụ gương mẫu dành cho khách hàng.)
Biến thể của từ
  • Exemplar (danh từ): Mẫu gương, dụ điển hình.
    • "She is an exemplar of hard work and dedication."
    • ( một dụ điển hình về sự chăm chỉ cống hiến.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Model: Mô hình, mẫu mực.
  • Ideal: Lý tưởng, hoàn hảo.
  • Role model: Mẫu người để noi theo.
Cách sử dụng nâng cao

"Exemplary" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn viết. thường xuất hiện trong các báo cáo, bài luận, hoặc trong môi trường giáo dục, nơi tính chất gương mẫu được đánh giá cao.

Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "exemplary", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ như "set an example" (làm gương) để nhấn mạnh ý nghĩa.
  • Set an example: Làm gương.
    • "Teachers should set an example for their students."
    • (Giáo viên nên làm gương cho học sinh của họ.)
Kết luận

Từ "exemplary" một tính từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về những hành vi cách sống người khác nên noi theo.

tính từ
  1. gương mẫu, mẫu mực
    • exemplary behaviour
      tư cách đạo đức gương mẫu
  2. để làm gương, để cảnh cáo
    • an exemplary punishment
      sự trừng phạt để làm gương
  3. để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ

Comments and discussion on the word "exemplary"